--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chày cối
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chày cối
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chày cối
+
(thông tục) To reason absurdly and obstinately, to quibble
Lượt xem: 687
Từ vừa tra
+
chày cối
:
(thông tục) To reason absurdly and obstinately, to quibble
+
contact man
:
nhân viên cơ quan phụ trách việc tiếp xúc với nhân dân
+
difficulty
:
sự khó khăn, nỗi khó khăn, nỗi gay go; điều cản trở, điều trở ngạito overcome a difficulty vượt qua khó khăn; vượt qua trở ngại
+
bên có
:
(kinh tế) Creditor; cerditBên có và bên nợDebtor and creditor; debit and credit
+
bãi biển
:
Beach